| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
HTRC-2654.01
| dsa fsfdfgdgfd | gfgfhgfhgfhgg hgg gh | HN | H | 2015 | H | 10000 |
| 2 |
HTRC-2654.02
| dsa fsfdfgdgfd | gfgfhgfhgfhgg hgg gh | HN | H | 2015 | H | 10000 |
| 3 |
HTRC-2654.03
| dsa fsfdfgdgfd | gfgfhgfhgfhgg hgg gh | HN | H | 2015 | H | 10000 |
| 4 |
HTRC-2655.04
| dsa fsfdfgdgfd 1111 | gfgfhgfhgfhgg hgg gh | HN | H | 2015 | H | 10000 |
| 5 |
HTRC-2655.05
| dsa fsfdfgdgfd 1111 | gfgfhgfhgfhgg hgg gh | HN | H | 2015 | H | 10000 |
| 6 |
STN-00001
| Đào Hải | Tý quậy T1: Tranh truyện | Kim Đồng | H. | 2016 | ĐV | 35000 |
| 7 |
STN-00002
| Đào Hải | Tý quậy T2: Tranh truyện | Kim Đồng | H. | 2016 | ĐV | 35000 |
| 8 |
STN-00003
| Đào Hải | Tý quậy T3: Tranh truyện | Kim Đồng | H. | 2016 | ĐV | 35000 |
| 9 |
STN-00004
| Đào Hải | Tý quậy T4: Tranh truyện | Kim Đồng | H. | 2016 | ĐV | 35000 |
| 10 |
STN-00005
| Đào Hải | Tý quậy T5: Tranh truyện | Kim Đồng | H. | 2016 | ĐV | 35000 |
|
|