STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 14 |
2 | BT Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
3 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
4 | Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
5 | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
6 | Toán 6 T2 : Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 10 |
7 | Lịch sử 6 : Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 10 |
8 | BT Toán 6 T1 | Tôn Thân | 10 |
9 | BT Toán 6 T2 | Tôn Thân | 10 |
10 | Địa lí 6 : Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 10 |
11 | Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
12 | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình; Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 |
13 | Công nghệ 7: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 |
14 | Sinh học 7: Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
15 | Sinh học 6 : Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
16 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 10 |
17 | Giáo dục công dân 6 : Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 10 |
18 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 10 |
19 | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 10 |
20 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 10 |
21 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 10 |
22 | Âm nhạc 6 : Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 |
23 | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 |
24 | Tiếng Anh 7 T2: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 10 |
25 | Tiếng Anh 7 T1: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 10 |
26 | Vật lí 6 : Sách giáo viên | Vũ Quang | 10 |
27 | Vật Lý 7: Sách giáo viên | Vũ Quang | 10 |
28 | Vật Lý 7 | Vũ Quang | 9 |
29 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 9 |
30 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 9 |
31 | Âm nhạc và mỹ thuật 7 | Hoàng Long | 9 |
32 | Lịch sử 6 | Hà Nhật Thăng | 9 |
33 | BT Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 9 |
34 | Mỹ thuật 6: Sách giáo viên | Đàm Luyện | 9 |
35 | Mỹ thuật 7: Sách giáo viên | Đàm Luyện | 9 |
36 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
37 | Công nghệ 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
38 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
39 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 9 |
40 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
41 | Ngữ văn 6 T2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
42 | Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
43 | Ngữ Văn 7 T1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
44 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
45 | Ngữ Văn 7 T2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
46 | Địa lý 7 | Nguyễn Dược | 9 |
47 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
48 | Bài tập ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
49 | Bài tập ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
50 | BT Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
51 | BT Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
52 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
53 | Ngữ văn 6 T1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
54 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 9 |
55 | Bài tập toán 7 T1 | Tôn Thân | 9 |
56 | Bài tập toán 7 T2 | Tôn Thân | 9 |
57 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 9 |
58 | Lịch Sử 7: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 9 |
59 | Toán 7 T1 | Phan Đức Chính | 9 |
60 | Toán 7 T1: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 9 |
61 | Toán 7 T2 | Phan Đức Chính | 9 |
62 | Toán 7 T2: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 9 |
63 | Toán 6 T1 | Phan Đức Chính | 9 |
64 | Toán 6 T1 : Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 9 |
65 | Toán 6 T2 | Phan Đức Chính | 9 |
66 | Địa Lý 7: Sách giáo viên | Phan Huy Xu | 9 |
67 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
68 | Tấm lòng nhà giáo | Trần Thân Mộc | 7 |
69 | Nàng tiên cá nhỏ | Anđerxen | 7 |
70 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 7 |
71 | Tiếng Anh 7 T1: Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 6 |
72 | Tiếng Anh 7 T2: Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 6 |
73 | Vinh quy | Khúc Hà Linh | 6 |
74 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 6 |
75 | Viết cùng bạn viết | Văn Giá | 6 |
76 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 6 |
77 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 6 |
78 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
79 | TKBG Vật lí 7 | Nguyễn Mỹ Hảo | 5 |
80 | Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Nguyễn Dục Quang | 5 |
81 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 5 |
82 | TKBG Địa lí 7 T1 | Nguyễn Châu Giang | 5 |
83 | TKBG Địa lí 7 T2 | Nguyễn Châu Giang | 5 |
84 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 5 |
85 | Bồi dưỡng Ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Kim Dung | 5 |
86 | TKBG Lịch sử 7 | Nguyễn Thị Phượng | 5 |
87 | BT Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 5 |
88 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Văn Đường | 5 |
89 | Thiết kế bài giảng Sinh học 6 | Trần Khánh Phương | 5 |
90 | TKBG Sinh học 7 | Trần Khánh Phương | 5 |
91 | Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trường THCS | Trịnh Đình Tùng | 5 |
92 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 5 |
93 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 5 |
94 | Học tốt Ngữ văn 7 T1 | Trần Văn Sáu | 5 |
95 | Học tốt Ngữ văn 7 T2 | Trần Văn Sáu | 5 |
96 | BT trắc nghiệm Địa lí 6 | Phạm Quang Tiến | 5 |
97 | BT trắc nghiệm Địa lí 7 | Phạm Quang Tiến | 5 |
98 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 7 | Phan Thu Phương | 5 |
99 | Đạo làm con | Lý Dục Tú | 5 |
100 | Thiết kế bài giảng Vật lí 6 | Lê Minh Hà | 5 |
|